SUZUKI JIMNY GLX 4AT - 2 TÔNG MÀU
Phiên bản: SUZUKI JIMNY
Động cơ: Xăng K15B,i4, DOHC,VVT
Hộp số: Hộp số tự động
Kích thước tổng thể: 3.625 x 1.645 x 1.720 mm
Chiều dài cơ sở: 2.250 mm
Khoảng sáng gầm xe: 210 mm
Mức tiêu hao nhiên liệu /100km: Đường hỗn hợp: 7,52L, Trong đô thị: 8,81L, Ngoài đô thị: 6,78L
- JIMNY ALL GRIP
-
799.000.000VNĐ719.000.000VNĐ
YÊU CẦU BÁO GIÁ HOẶC LÁI THỬ TẠI NHÀ
Suzuki Jimny Ưu đãi 100% trước bạ tương đương 80 triệu tiền mặt.
Giá gốc là: 789.000.000₫.Giá hiện tại là: 709.000.000₫
✅ SUZUKI JIMNY BẢN 2 TONE MÀU Giá 799Tr giảm chỉ còn 719Tr (Giá đã bao gồm VAT)
Suzuki Jimny với phiên bản 3 cửa là mẫu xe địa hình SUV cỡ nhỏ của Suzuki được nhập khẩu nguyên chiếc Nhật Bản.
Suzuki Jimny tại Việt Nam có thể coi là “Hàng Độc” vì không có đối thủ cạnh tranh trực tiếp bởi vì xe hướng tới những khách hàng yêu thích phong cách việt dã Offroad cùng với sự nhỏ gọn, đậm chất camping.
Suzuki Jimny phiên bản 3 cửa 4 chỗ ngồi trang bị động cơ 1.5L cho công suất 103 mã lực, Hộp số tự động 4 cấp, dẫn động 2 cầu có kích thước nhỏ gọn với thông số lần lượt là: 3.625 x 1.645 x 1.720mm tương ứng với chiều chiều dài x rộng x cao. Khoảng sáng gầm: 210mm, Tự trọng của xe: 1.105kg, chiều dài trục cơ sở 2.250mm.
Mức tiêu hao nhiên liệu /100km: Đường hỗn hợp: 7,52L, Trong đô thị: 8,81L, Ngoài đô thị: 6,78L
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SUZUKI JIMNY 2025
PHIÊN BẢN / VERSION | SUZUKI JIMNY GLX 4AT | |
Xuất xứ / Origin | Nhật Bản / Japan | |
MÀU NGOẠI THẤT / COLOR OPTIONS | ||
1 tone màu / mono tone | Trắng, Bạc, Đen, Xám, Trắng Ngọc Trai, Xanh / Pure White, Silver, Black, Gray, Superior White, Green | |
2 tone màu / 2-tone | Xanh-Đen, Vàng-Đen, Trắng Ngà-Đen / Blue-Black, Kinetic Yellow-Black, Ivory-Black | |
KÍCH THƯỚC & KHỐI LƯỢNG / DIMENSIONS & WEIGHT | ||
Kích thước tổng thể / Overall dimensions | mm | 3.625 x 1.645 x 1.720 |
Trục cơ sở / Wheelbase | mm | 2250 |
Số chỗ ngồi / Seating capacity | người / person | 4 |
Trọng lượng không tải / Curb weight | kg | 1110 |
Bán kính quay vòng tối thiểu / Minimum turning radius | m | 4,9 |
Khoảng sáng gầm xe / Ground clearance | mm | 210 |
Góc tới / Approach angle | độ / degree | 37 |
Góc vượt đỉnh dốc / Ramp breakover angle | độ / degree | 28 |
Góc thoát / Departure angle | độ / degree | 49 |
ĐỘNG CƠ & HỘP SỐ / ENGINE & TRANSMISSION | ||
Kiểu động cơ / Engine type | K15B, I4, DOHC VVT | |
Dung tích / Engine displacement | cc | 1462 |
Đường kính x hành trình / Bore x stroke | mm | 74 x 85 |
Tỉ số nén / Compression ratio | 10:01 | |
Công suất cực đại / Maximum power | HP / rpm | 102 / 6.000 |
Mô men xoắn cực đại / Maximum torque | Nm / rpm | 130 / 4.000 |
Mã hóa động cơ / Engine immobilizer | Có / With | |
Hộp số / Transmission | 4 AT | |
Mức tiêu hao nhiên liệu / Fuel consumption | Hỗn hợp / Combined cycle (L/100km) | 7,51 |
Trong đô thị / Urban cycle (L/100km) | 8,77 | |
Ngoài đô thị / Rural cycle (L/100km) | 6,78 | |
Dung tích bình xăng / Fuel tank capacity | L | 40 |
KHUNG GẦM & THÂN VỎ / CHASSIS & BODY | ||
Hệ thống khung gầm / Chassis | Khung gầm rời / Body-on-frame | |
Hệ thống treo / Suspension system | Trước / Front | Cầu cứng 3 liên kết với lò xo cuộn và thanh cân bằng / 3-link rigid axle with coil spring and sway bar |
Sau / Rear | Cầu cứng 3 liên kết với lò xo cuộn / 3-link rigid axle with coil spring | |
Hệ thống lái / Steering system | Bi tuần hoàn với trợ lực điện và giảm chấn tay lái / Recirculating balls with electronic power steering & steering damper | |
Hệ thống phanh / Braking system | Trước / Front | Phanh đĩa với chức năng phanh hạn chế trượt bánh / Disc brake with brake LSD function |
Sau / Rear | Phanh tang trống với chức năng phanh hạn chế trượt bánh / Drum brake with brake LSD function | |
Hệ thống dẫn động / Drivetrain system | Dẫn động 4 bánh bán thời gian ALLGRIP PRO với chế độ cầu chậm / Part-time ALLGRIP PRO 4WD with low transfer gear | |
Thông số lốp / Tire size | 195/80-R15 | |
NGOẠI THẤT / EXTERIOR | ||
Cụm đèn trước / Front combination lights | Đèn pha / Headlights | LED Projector |
Tự động bật-tắt / Auto headlight | Có / With | |
Đèn sương mù / Fog light | Có / With | |
Đèn chạy ban ngày / Daytime Running Light (DRL) | Có / With | |
Điều chỉnh độ cao đèn trước / Headlight leveling | Có / With | |
Vòi rửa đèn trước / Headlight washer | Có / With | |
Kính chiếu hậu bên ngoài / Side mirrors | Chỉnh điện / Electric power | Có / With |
Cửa sổ chỉnh điện / Electric power window | Phía tài xế / Driver side | Tự động 2 chiều / Auto up-down |
Phía hành khách / Passenger side | Có / With | |
Cạnh viền mui xe / Roof edges | Có khả năng lắp thanh giá nóc / Roof racks compatibility | Tích hợp rãnh thoát nước / Drip rails integrated |
Vòm bánh xe mở rộng / Wheel arch extensions | Có / With | |
Lốp dự phòng / Spare tire | Treo phía sau xe / Rear-mounted | |
NỘI THẤT / INTERIOR | ||
Thanh nắm hỗ trợ phía trước / Console assist grip | Có / With | |
Hộc đựng ly / Cup holders | Vị trí trung tâm / Center console | Có / With |
Điều hòa nhiệt độ / Air conditioner | Tự động / Auto | |
Màn hình giải trí trung tâm / Infortainment screen | 9 inch kết nối Bluetooth, Apple Car Play, Android Auto / 9 inch with Bluetooth, Apple Car Play, Android Auto | |
Hiển thị các góc nghiêng, phương hướng, áp suất, cao độ / Vehicle angles, directions, pressure, altitude display | Có / With | |
Vô lăng / Steering wheel | 3 chấu, bọc da, tích hợp các nút chức năng, chỉnh cơ 2 hướng / 3-spoke, leather, buttons integrated, 2-way manually | |
Cổng sạc 12V, USB, AUX / 12V, USB, AUX sockets | Có / With | |
Hàng ghế / Seats | Trước / Front | Chỉnh cơ 4 hướng, gập phẳng 180 độ, cơ cấu ra vào ở ghế phụ / 4-way manually, flat folding, walk-in machanism for co-driver seat |
Sau / Rear | Chỉnh cơ 2 hướng, gập phẳng 180 độ / 2-way manually, flat folding | |
Dung tích khoang hành lý / Luggage capacity | Tối đa / Max volume (L) | 830 |
Khi gập hàng ghế sau / Rear seatback folded (L) | 377 | |
Khi không gập hàng ghế sau / Rear seatback raised (L) | 85 | |
Hộp chứa đồ khoang hành lý / Luggage box | Có / With | |
Lỗ vít khoang hành lý / Luggage compartment screw holes | Có / With | |
AN TOÀN / SAFETY | ||
Túi khí / Airbags | 6 | |
Kiểm soát hành trình / Cruise control (CC) | Có / With | |
Chống bó cứng phanh / Anti-lock braking system (ABS) | Có / With | |
Phân bổ lực phanh điện tử / Electronic brakeforce distribution (EBD) | Có / With | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp / Brake assist (BA) | Có / With | |
Kiểm soát độ bám đường / Traction control system (TCS) | Có / With | |
Cân bằng thân xe điện tử / Electronic stability program® (ESP) | Có / With | |
Phanh hạn chế trượt bánh / Brake Limited-slip differential (Brake LSD) | Có / With | |
Khởi hành ngang dốc / Hill hold control (HHC) | Có / With | |
Hỗ trợ đổ dốc / Hill descent control (HDC) | Có / With | |
Camera lùi / Reversing camera | Có / With | |
Cảm biến lùi / Rear parking sensors | Có / With |
SUZUKI JIMNY 2 TÔNG MÀU VỚI NHỮNG MÀU NHƯ SAU:
JIMNY MÀU VÀNG- ĐEN
JIMNY TRẮNG NGÀ- ĐEN
JIMNY XANH-ĐEN
HÌNH ẢNH NỘI THẤT CỦA XE SUZUKI JIMNY
Nắm bắt địa hình nhờ hệ thống lái trục vít- thanh răng chắc chắn, phản hồi nhanh nhạy và chính xác nhưng giảm hiện tượng giật ngược của vô lăng. Vô lăng được bọc da tạo cảm giác sang trọng và có thể điều chỉnh độ cao theo chiều dọc lên đến 35 mm.
Nội thất trong xe Suzuki Jimny nổi bật với cụm đồng hồ phát sáng trong điều kiện ánh sáng ban ngày hay ban đêm, dù trên bất kỳ địa hình nào, cụm đồng hồ luôn được phát sáng để nhìn rõ. Thiết kế này làm tăng thêm vẻ đẹp đơn giản của nội thất.
Hộc đựng đồ phía trước tiện dụng: tất cả mọi thứ đều trong tầm tay bạn. Các hộc và khay chứa đồ tiện dụng cho phép bạn để điện thoại thông minh, đồ uống và các vật dụng cá nhân khác kế bên mình. USB cũng như ổ cắm phụ kiện cho phép kết nối và cấp nguồn cho các thiết bị di động. Thanh nắm lớn giúp hỗ trợ hành khách phía trước khi lên hoặc xuống xe một cách dễ dàng.
Màn hình cảm ứng hồng ngoại 9 inch cho phép bạn dễ dàng điều khiến hệ thống âm thanh ngay cả khi đeo găng tay. Màn hình này kết nối với điện thoại thông minh qua Apple Carplay và Andoid Auto cho phép sử dụng điện thoại thông minh trên xe một cách trực quan hơn.
Thiết kế thiết thực để tận hưởng niềm hứng khởi của thiết kế tối giản, thực dụng và có chủ đích. Mọi chi tiết đều được thết kế tỉ mỉ và hoàn thiện để hỗ trợ khả năng vượt địa hình thực thụ
Hãy chuẩn bị Suzuki Jimny và sẵn sàng cho bất kỳ chuyến đi nào. Khoang hành lý được thiết kế tối ưu có thể được mở rộng bằng cách gập hàng ghế sau, đồng thời sàn và lưng ghế được phủ nhựa giúp việc loại bỏ bụi bẩn trở nên dễ dàng. Khoang hành lý phía sau, hoàn toàn bằng phẳng cho phép chứa những món đồ lớn. Các lỗ vít cho phép lắp thêm các phụ kiện tùy chọn như thanh chắn hành lý và móc treo tiện ích nhằm nâng cao tính linh hoạt và thiết thực. Ô cắm điện phía sau cũng cho phép bạn cấp điện cho các thiết bị và dụng cụ phia sau xe.
Suzuki Jimny- Sự vững chắc đáng tin cậy
Bốn tính năng đặc trưng chứng mính khả năng vượt địa hình vượt trội của Jimny- khung gầm rời chắn chắn, ba góc thân xe rộng, hệ thống treo cầu cứng 3 liên kết với lò xo trụ và hệ dẫn động 4 bánh bán thời gian với chế độ cầu chậm.
Ngoài ra, SUZUKI JIMNY đặc biệt có thể độ lên các Phụ kiện kèm theo thể hiện tính cá nhân hóa tạo nét riêng của mình chỉ riêng chỉ có là Jimny.