SUZUKI JIMNY GLX 4AT

  • Phiên bản: SUZUKI JIMNY
  • Nhập khẩu nguyên chiếc : NHẬT BẢN
  • Động cơ: Xăng K15B,I4,DOHC,VVT
  • Hộp số: Hộp số tự động
  • Kích thước tổng thể: 3.625 x 1.645 x 1.720 mm
  • Chiều dài cơ sở: 2.250 mm
  • Khoảng sáng gầm xe: 210 mm
  • JIMNY ALL GRIP
  • 789.000.000VNĐ

YÊU CẦU BÁO GIÁ HOẶC LÁI THỬ TẠI NHÀ

SUZUKI JIMNY MỚI

Được phát triển để đương đầu với mọi thời tiết và địa hình khắc nghiệt, Suzuki Jimny  có thể đi đến những nơi mà các phương tiện khác không thể đi được. Suzuki Jimny  tự tin cùng bạn lên đường và khám phá mọi "ngóc ngách" của thế giới.

Suzuki Jimny Mới thuộc phân khúc Mini SUV với cấu hình 3 cửa, 4 chỗ ngồi, hộp số tự động, dẫn động 2 cầu. Động cơ 1.5 L công suất 102 mã lực. Xe có xuất xứ nhập khẩu nguyên chiếc từ Nhật Bản.

Giá xe Suzuki Jimny dao động từ 789 - 799 triệu đồng cùng nhiều lựa chọn về màu sắc ngoại thất với bản 1 tông màu hoặc là 2 tông màu tùy chọn theo sở thích cũng như phong thủy của bạn.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE SUZUKI JIMNY

 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT SUZUKI JIMNY

PHIÊN BẢN / VERSION SUZUKI JIMNY GLX 4AT
Xuất xứ / Origin Nhật Bản / Japan
MÀU NGOẠI THẤT / COLOR OPTIONS
1 tone màu / mono tone Trắng, Bạc, Đen, Xám, Trắng Ngọc Trai, Xanh / Pure White, Silver, Black, Gray, Superior White, Green
2 tone màu / 2-tone Xanh-Đen, Vàng-Đen, Trắng Ngà-Đen / Blue-Black, Kinetic Yellow-Black, Ivory-Black
KÍCH THƯỚC & KHỐI LƯỢNG / DIMENSIONS & WEIGHT
Kích thước tổng thể / Overall dimensions mm 3.625 x 1.645 x 1.720
Trục cơ sở / Wheelbase mm 2250
Số chỗ ngồi / Seating capacity người / person 4
Trọng lượng không tải / Curb weight kg 1110
Bán kính quay vòng tối thiểu / Minimum turning radius m 4,9
Khoảng sáng gầm xe / Ground clearance mm 210
Góc tới / Approach angle độ / degree 37
Góc vượt đỉnh dốc / Ramp breakover angle độ / degree 28
Góc thoát / Departure angle độ / degree 49
ĐỘNG CƠ & HỘP SỐ / ENGINE & TRANSMISSION
Kiểu động cơ / Engine type K15B, I4, DOHC VVT
Dung tích / Engine displacement cc 1462
Đường kính x hành trình / Bore x stroke mm 74 x 85
Tỉ số nén / Compression ratio 10:01
Công suất cực đại / Maximum power HP / rpm 102 / 6.000
Mô men xoắn cực đại / Maximum torque Nm / rpm 130 / 4.000
Mã hóa động cơ / Engine immobilizer Có / With
Hộp số / Transmission 4 AT
Mức tiêu hao nhiên liệu / Fuel consumption Hỗn hợp / Combined cycle (L/100km) 7,51
Trong đô thị / Urban cycle (L/100km) 8,77
Ngoài đô thị / Rural cycle (L/100km) 6,78
Dung tích bình xăng / Fuel tank capacity L 40
KHUNG GẦM & THÂN VỎ / CHASSIS & BODY
Hệ thống khung gầm / Chassis Khung gầm rời / Body-on-frame
Hệ thống treo / Suspension system Trước / Front Cầu cứng 3 liên kết với lò xo cuộn và thanh cân bằng / 3-link rigid axle with coil spring and sway bar
Sau / Rear Cầu cứng 3 liên kết với lò xo cuộn / 3-link rigid axle with coil spring
Hệ thống lái / Steering system Bi tuần hoàn với trợ lực điện và giảm chấn tay lái / Recirculating balls with electronic power steering & steering damper
Hệ thống phanh / Braking system Trước / Front Phanh đĩa với chức năng phanh hạn chế trượt bánh / Disc brake with brake LSD function
Sau / Rear Phanh tang trống với chức năng phanh hạn chế trượt bánh / Drum brake with brake LSD function
Hệ thống dẫn động / Drivetrain system Dẫn động 4 bánh bán thời gian ALLGRIP PRO với chế độ cầu chậm / Part-time ALLGRIP PRO 4WD with low transfer gear
Thông số lốp / Tire size 195/80-R15
NGOẠI THẤT / EXTERIOR
Cụm đèn trước / Front combination lights Đèn pha / Headlights LED Projector
Tự động bật-tắt / Auto headlight Có / With
Đèn sương mù / Fog light Có / With
Đèn chạy ban ngày / Daytime Running Light (DRL) Có / With
Điều chỉnh độ cao đèn trước / Headlight leveling Có / With
Vòi rửa đèn trước / Headlight washer Có / With
Kính chiếu hậu bên ngoài / Side mirrors Chỉnh điện / Electric power Có / With
Cửa sổ chỉnh điện / Electric power window Phía tài xế / Driver side Tự động 2 chiều / Auto up-down
Phía hành khách / Passenger side Có / With
Cạnh viền mui xe / Roof edges Có khả năng lắp thanh giá nóc / Roof racks compatibility Tích hợp rãnh thoát nước / Drip rails integrated
Vòm bánh xe mở rộng / Wheel arch extensions Có / With
Lốp dự phòng / Spare tire Treo phía sau xe / Rear-mounted
NỘI THẤT / INTERIOR
Thanh nắm hỗ trợ phía trước / Console assist grip Có / With
Hộc đựng ly / Cup holders Vị trí trung tâm / Center console Có / With
Điều hòa nhiệt độ / Air conditioner Tự động / Auto
Màn hình giải trí trung tâm / Infortainment screen 9 inch kết nối Bluetooth, Apple Car Play, Android Auto / 9 inch with Bluetooth, Apple Car Play, Android Auto
Hiển thị các góc nghiêng, phương hướng, áp suất, cao độ / Vehicle angles, directions, pressure, altitude display Có / With
Vô lăng / Steering wheel 3 chấu, bọc da, tích hợp các nút chức năng, chỉnh cơ 2 hướng / 3-spoke, leather, buttons integrated, 2-way manually
Cổng sạc 12V, USB, AUX / 12V, USB, AUX sockets Có / With
Hàng ghế / Seats Trước / Front Chỉnh cơ 4 hướng, gập phẳng 180 độ, cơ cấu ra vào ở ghế phụ / 4-way manually, flat folding, walk-in machanism for co-driver seat
Sau / Rear Chỉnh cơ 2 hướng, gập phẳng 180 độ / 2-way manually, flat folding
Dung tích khoang hành lý / Luggage capacity Tối đa / Max volume (L) 830
Khi gập hàng ghế sau / Rear seatback folded (L) 377
Khi không gập hàng ghế sau / Rear seatback raised (L) 85
Hộp chứa đồ khoang hành lý / Luggage box Có / With
Lỗ vít khoang hành lý / Luggage compartment screw holes Có / With
AN TOÀN / SAFETY
Túi khí / Airbags 6
Kiểm soát hành trình / Cruise control (CC) Có / With
Chống bó cứng phanh / Anti-lock braking system (ABS) Có / With
Phân bổ lực phanh điện tử / Electronic brakeforce distribution (EBD) Có / With
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp / Brake assist (BA) Có / With
Kiểm soát độ bám đường / Traction control system (TCS) Có / With
Cân bằng thân xe điện tử / Electronic stability program® (ESP) Có / With
Phanh hạn chế trượt bánh / Brake Limited-slip differential (Brake LSD) Có / With
Khởi hành ngang dốc / Hill hold control (HHC) Có / With
Hỗ trợ đổ dốc / Hill descent control (HDC) Có / With
Camera lùi / Reversing camera Có / With
Cảm biến lùi / Rear parking sensors Có / With

 

THÔNG TIN VỀ XE SUZUKI JIMNY  MỚI

Ngày 10/4/2024, Suzuki Việt Nam đã chính thức ra mắt mẫu xe Suzuki Jimny thế hệ thứ 4 trên thị trường. Được nhập khẩu nguyên chiếc từ Nhật Bản, mẫu xe MINI SUV có giá khởi điểm là 789 triệu đồng.

Suzuki Jimny thế hệ mới có tổng cộng 9 lựa chọn màu sắc. Trong đó:

  • 6 màu cho phiên bản một màu (bao gồm xanh rêu, đen, xám, bạc, trắng và trắng ngọc trai).
  • 3 màu cho phiên bản phối hai màu (bao gồm vàng đen, xanh đen và trắng ngà đen).

1. Thiết Kế Ngoại Thất Xe Suzuki Jimny

Suzuki Jimny sở hữu kích thước tổng thể với chiều dài x chiều rộng x chiều cao lần lượt là 3.625 x 1.645 x 1.720 mm. Chiều dài cơ sở xe đạt 2.250 mm, khoảng sáng gầm 210 mm cùng bán kính vòng quay tối thiểu là 4.900 mm. Suzuki Jimny 2024 thế hệ mới được đánh giá khá nhỏ nhắn và gọn gàng.

Diện mạo của xe mang đậm chất việt dã. Ngoại thất xe được thiết kế với mục tiêu đối phó với mọi điều kiện thời tiết và môi trường địa hình khắc nghiệt. Với khả năng vượt qua những địa hình khó khăn mà các xe khác không thể, Jimny sẵn sàng dẫn bạn đến những điểm đến khám phá mới, mở ra mọi “ góc khuất” của thế giới với đầy sự tự tin.

Suzuki Jimny được trang bị:

  • Nắp ca-pô phẳng và vuông vức, cho phép quan sát toàn diện khung cảnh phía trước, dễ dàng điều phối tay lái khi di chuyển trong địa hình không bằng phẳng.
  • Hệ thống đèn chiếu sáng với đèn pha dạng led hình tròn, ngay dưới có vòi rửa đèn rất thực dụng khi chạy off-road. Đèn sương mù Halogen, hỗ trợ khi di chuyển trong điều kiện thời tiết xấu.
  • Lưới tản nhiệt mang vẻ hầm hố với điểm nhấn là 5 nan dọc.
  • Cản xe được thiết kế vuông vức, góc cạnh hơn làm tăng khoảng cách giữa các bánh xe giúp xe vượt qua chướng ngại vật dễ dàng. Được cấu tạo từ vật liệu màu đen, bảo vệ thân xe khỏi bị trầy xước.
  • Khe thoát nước giữ cho không gian bên trong xe được khô ráo và thoải mái.
  • Bánh xe hợp kim 15 inch.

2. Thiết Kế Nội Thất Xe Suzuki Jimny 

Nội thất xe Suzuki Jimny thuần đen một cách tối giản nhưng đầy tinh tế. Cùng với đó là hàng loạt các trang bị tiện nghi được phát triển nhằm tối ưu thao tác khi lái xe, ngay cả khi đeo găng tay.

Nội thất xe được trang bị:

  • Cụm đồng hồ phát sáng luôn được chiếu sáng rõ ràng, giúp người lái dễ dàng quan sát, dù là ban ngày hay ban đêm, dù trên mọi loại địa hình.
  • Hệ thống lái trục vít-thanh răng giúp xe nắm bắt địa hình một cách chắc chắn, đồng thời cung cấp phản hồi nhanh và chính xác mà không gây hiện tượng giật ngược của vô lăng.
  • Màn hình cảm ứng kích thước 9 inch có khả năng cảm ứng hồng ngoại, giúp bạn dễ dàng điều khiển hệ thống âm thanh ngay cả khi đang đeo găng tay.
  • Kết nối với điện thoại thông minh qua Apple CarPlay và Android Auto, tạo điều kiện cho việc sử dụng điện thoại thông minh trên xe một cách trực quan và thuận tiện hơn.
  • Khoang hành lý được thiết kế tối ưu hóa có khả năng mở rộng bằng cách gập hàng ghế sau và có dung tích lên đến 830 lít.
  • Các ngăn, khay đựng đồ tiện ích, cổng USB và ổ cắm phụ kiện...

3. Động Cơ & Khả Năng Vận Hành Xe Suzuki Jimny 

Xe Suzuki Jimny 2024 Mới mang trên mình khối động cơ xăng  1.5L, sản sinh công suất cực đại 101 mã lực tại 6.000 vòng/phút, mô-men xoắn 130 Nm tại 4.000 vòng/phút.

Khối động cơ trên kết hợp với hộp số tự động 4 cấp. Ưu điểm khi nói về cỗ máy vận hành của Jimny chính là khả năng off-road, vượt địa hình khó.

Xe được trang bị khung gầm rời hình thang, tạo nên một nền tảng vững chắc, làm nền cho hiệu suất vượt địa hình thực sự đáng kể.

Các cầu cứng được thiết kế với chiều rộng tối đa ở cả phía trước và phía sau, giúp Jimny đạt độ bám tốt hơn trên nhiều loại mặt đất khác nhau.

4. Tính Năng An Toàn Xe Suzuki Jimny 

Với công nghệ an toàn tiên tiến của Suzuki, bạn có thể lái xe một cách yên tâm. Suzuki Jimny trangbị một loạt tính năng an toàn như sau:

Hệ thống chống bó cứng phanh ABS

Phân bổ lực phanh điện tử EBD

Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA

Kiểm soát độ bám đường TCS

Phanh hạn chế trượt bánh

Hệ thống khởi hành ngang dốc

Hỗ trợ đổ dốc

Camera lùi

Cảm biến lùi

GIÁ XE SUZUKI JIMNY MỚI

Giá lăn bánh Suzuki Jimny vẫn chưa được cập nhật, quý khách vui lòng liên hệ hotline để nhận được thông tin sớm nhất.

Mẫu Xe Giá Niêm Yết Khuyến mãi &Giá Lăn Bánh
Suzuki Jimny 1 tone màu 789.000.000 Liên hệ 0903.066.285
Suzuki Jimny 2 tone màu 799.000.000 Liên hệ 0903.066.285

Giá xe Suzuki Jimny  ở trên chưa bao gồm lệ phí trước bạ, tiền biển số, đăng ký đăng kiểm, bảo hiểm bắt buộc, phí dịch vụ...để nhận được báo giá chính xác nhất vui lòng liên hệ số hotline 0903.066.285

Trên đây là thông tin và mức giá lăn bánh của Suzuki Jimny tham khảo.

Chương trình khuyến mãi, giảm giá có thể thay đổi theo từng thời điểm, để biết chính xác xin vui lòng liên hệ hotline 0903.066.285 hoặc quý khách có thể gửi yêu cầu báo giá, nhân viên tư vấn sẽ sớm liên hệ ngay!

THÔNG TIN LIÊN HỆ

MỸ ANH - PHỤ TRÁCH KINH DOANH

Hotline: 0903066285

SUZUKI ROYAL AUTO JAPAN- ĐẠI LÝ 3S CHÍNH HÃNG 

Địa chỉ: 139 Lê Lợi, Xã Tân Hiệp, Huyện Hóc Môn, Tp.Hồ Chí Minh

Email: myanhsuzuki@gmail.com

Website: https://suzukihochiminh.net/

SUZUKI ROYAL AUTO JAPAN- ĐẠI LÝ CHÍNH HÃNG SUZUKI TIÊU CHUẨN NHẬT BẢN

Một lần gặp gỡ, gắn kết trọn đời

Sản phẩm khác

0903.066.285

Báo giá

Lái thử

Tư vấn

https://zalo.me/0903066285
https://www.facebook.com/profile.php?id=61553761164231

0903066285

ycbg